--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
u hồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
u hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: u hồn
+ noun
dead soul, ghost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u hồn"
Những từ có chứa
"u hồn"
:
cầu hồn
chiêu hồn
u hồn
Lượt xem: 965
Từ vừa tra
+
u hồn
:
dead soul, ghost
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap
+
sức nặng
:
weight
+
ruộng
:
rice-field; paddy-field
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way